Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déchirer


[se déchirer]
tự động từ
bị rách (do...)
Ce tissu se déchire facilement
vải này rất dễ rách
xâu xé nhau, mạt sát nhau
sentir son cœur se déchire
cảm thấy đau xé lòng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.